Mô tả
Kích thước xe sát xi | |
Kích thước tổng thể (D x R X C) (mm) | 7.385 x 2.145 x 2.340 |
Khoảng cách trục (mm) | 4.200 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 4.000 |
Trọng lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) | 6.800 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 6.800 |
Khối lượng toàn bộ hàng hóa theo thiết kế (kg) | 11.000 |
Số người cho phép chở tính cả tài xế (người) | 03 người (Quy đổi ra khoảng 195kg) |
Khả năng vận hành (chuyển động) | |
Vận tốc lớn nhất của xe tải (km/h) | 83 |
Động cơ | |
Loại đông cơ | D4CC |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số kỳ động cơ | 4 kỳ |
Số xi lanh và cách bố trí | 4 xi lanh thẳng hàng |
Cách làm mát động cơ | Làm mát động cơ bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2.891 |
Tỷ số nén | 15,5: 1 |
Đường kính xi lanh x hành trình pitton (mm) | 95×102 |
Công suất lớn nhất (kw)/Tốc độ quay (v/ph) | 117,3/3.000 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Tốc độ quay (v/ph) | 392,4/1.500 ~ 2.800 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Tiêu chuẩn khí thải động cơ | Euro IV |
Hộp số | |
Nhãn hiệu hộp số | M035S5 |
Ký hiệu hộp số | 430005MBB0 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Kiểu số | Số sàn: 5 số tiến + 1 số lùi |
Cầu xe | |
Cầu trước | Ký hiệu cầu trước: HMC5M311 |
Tải trọng cho phép (kg): 3.900 | |
Tiết dện mặt cắt ngang dầm cầu: Dầm chữ I | |
Cầu sau | Nhãn hiệu, số loại: DYMOS, D033H |
Ký hiệu cầu sau: 50010-5MBE0 | |
Tải trọng cho phép (kg): 8.000 | |
Mô men cho phép đầu ra (N.m): 10.900 | |
Tỷ số truyền: 5,714 | |
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu: Hình hộp | |
Bánh xe và lốp xe | |
Kích cỡ lốp | Cầu trước: 8,25 – 16 |
Cầu sau: 8,25 – 16 | |
Dự phòng: 8,25 – 16 | |
Hệ thống phanh | |
Phanh đỗ | Tang trống, dẫn động cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước kiểu phụ thuốc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau kiểu phụ thuôc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Ly hợp | Theo động cơ, 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống điện | |
Ắc quy | 1x12Vx100Ah |
Máy phát điện | 13,5V, 130A |
Động cơ khởi động | 2,2kW; 12V |
Hệ thống điều hòa | |
Công suất (kcal/h) | 4.400 |