Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | Xe ô tô hút chất thải | |
2 | Nhãn hiệu số loại | THACO FD250.E4 | |
3 | Công thức lái | 4 x 2 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 4.320 x 1770 x 2170 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 2.300 |
3 | Vệt bánh xe trước sau | Mm | 1310/1328 |
4 | Vệt bánh xe sau phía ngoài | Mm | 1520 |
5 | Chiều dài đầu xe | Mm | 990 |
6 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 180 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 2520 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 1850 |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 02 người ) |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 4760 |
4. Tính năng động lực học | |||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 85 |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 33.5 |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 43 s |
4 | Bán kính quay vòng | m | 4.2 |
5 | Lốp xe | 6.00 – 15 | |
6 | Hộp số | Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | 4A1-68C40 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |
3 | Tỉ số nén | 16.1 | |
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 50/3200 |
5 | Mo men xoắn lớn nhất | n.m/v/ph | 131/2000 |
6 | Dung tích xilanh | Cm3 | 1.809 |
6.Li Hợp | |||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn | |
7. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Trụ tròn |
2 | Kích thước xitec | Mm | 2150 x 1130 x 1130 |
3 | Dung tích bồn chứa | m3 | 2 |
4 | Chất liệu làm thùng thép hợp kim | Mm | 6 – 8 |
5 | Chassi | Model | FORLAND |
6 | Vật liệu chính | -Thép nhật chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
|
7 | Điều kiện bảo hành | Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước | |
8 | Góc mở cửa sau của bồn | 60º | |
9 | Góc nâng của bồn | 30 º | |
10 | Hệ thống thủy lực | – Van thủy lực các loại
– Van an toàn : Van điều chỉnh áp suất , van 1 chiều , van ba ngả – Van phân phối + Cần điều khiển van phân phối , Hộp van phân phối + cần điều khiển loại 2 ngả để điều chỉnh xylanh đóng mở nắp sau và nâng hạ bồn |
|
10 | Bơm Chân Không | Bơm TUHIN nhật bản ( 2 phần ) | |
Công suất bơm (3 KW ) | |||
Lưu lượng ( 1180 lít / phút ) | |||
Tốc độ vòng tua ( 1080 vòng / phút ) |