Mô tả
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM | ||
Loại phương tiện | Ô tô hút chất thải 5 khối ( 5 m3 ) | |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước bao ngoài | 6450 x 1980 x 2630 (mm) | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Chiều dài cơ sở | 3.360 mm | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | 4195 Kg | |
Khối lượng cho phép chở | 3490 Kg | |
Khối lượng toàn bộ | 8600 Kg | |
Số chỗ ngồi | 03 (kể cả người lái) | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | YZ4DA2-40 | |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. | |
Dung tích xy lanh | 3432 cm3 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston | 102 x 105 (mm) | |
Tỉ số nén | 18:1 | |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 130/2900 (Ps/v/ph) | |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | 310/1600 (Nm/v/ph) | |
KHUNG XE | ||
Hộp số | – | |
Hộp số chính | Kiểu | Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền | – | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. | |
Hệ thống phanh dừng | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực | |
Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực | |
CẦU XE | ||
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I | |
Cầu sau | Kiểu | Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền | 5.4 | |
LỐP XE. | 7.00 – 16 | |
Số bánh | Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) | |
CA BIN | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. | |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | ||
Tốc độ tối đa | 100 Km/h | |
Khả năng leo dốc | 30 % | |
THÔNG SỐ KHÁC | ||
Hệ thống điện | 24V, 60 Ah x 2 | |
Dung tích bình nhiên liệu | 70 L | |
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) | Bộ truyền lực PTO | |
Kiểu truyền động | Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở | |
Kiểu điều khiển | Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin | |
Thiết bị của bảng điều khiển | Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |