Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |
1. GIỚI THIỆU VỀ XE | ||||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI ( Tự kéo , nâng hạ thùng hàng ) | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO FM | ||
3 | Công thức lái | 6 x 4 | ||
4 | Năm sản xuất | 2020 | ||
5 | Kiểu loại | Thùng chứa rác có cửa mở | ||
6 | Xe cơ sở | Xe HINO FM8JNSA nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy liên doanh Việt Nam – Nhật Bản Hino motor Việt Nam | ||
2. Thông số kích thước | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 8745 x 2500 x 3270 | |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4130 + 1300 | |
3 | Vệt bánh xe trước/sau | Mm | 1925/1855 | |
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 265 | |
5 | Chiều rộng thùng hàng | Mm | 2500 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 12805 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 11.000 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 | |
4. Tính năng động lực học | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 76,43 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 41,50 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 29 s | |
4 | Bán kính quay vòng | m | 9.1 | |
5 | Lốp xe | 10.00R20 – 16PR/11.00R20 – 16PR | ||
6 | Hộp số | Cơ khí , 9 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén | ||
5. Động Cơ | ||||
1 | Model | J08E – UF | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 7.684 | |
4 | Tỉ số nén | 18.1 | ||
5 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 184 / 2500 | |
6 | Momen xoắn lớn nhất | N.m/rpm | 739/1800 | |
06.Li Hợp | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sát khô , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén | ||
3 | Dung tích thùng nhiên liệu | 200 lít | ||
4 | Ghế hơi | Bên lái | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng | ||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | THÙNG RÁC RỜI | |
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 22 | |
3 | Nguyên lý làm việc | Chuyển động quay cần chính phối hợp với chuyển động trượt ( có con lăn ) Nâng ben – hạ thùng – kéo thùng – khóa – tích hợp cơ cấu nâng hạ chân thủy lực |
||
4 | Lực kéo thùng | ≥ 18 tấn ( thử hàng thực tế bằng kéo cát ) | ||
5 | Lực nâng ben | ≥18 tấn |