xe chở rác thùng rời 22 khối HINO

Mã: CR-22K-HINO

Liên hệ

Hotline: 0973 052 723

Mô tả

TT Thông số Đơn Vị Loại xe
1.      GIỚI THIỆU VỀ XE
1 Loại phương tiện XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI ( Tự kéo , nâng hạ thùng hàng )
2 Nhãn hiệu số loại  HINO FM
3 Công thức lái 6 x 4
4  Năm sản xuất 2020
5  Kiểu loại Thùng chứa rác có cửa mở
6  Xe cơ sở Xe HINO FM8JNSA nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy liên doanh Việt Nam – Nhật Bản Hino motor Việt Nam
2.      Thông số kích thước
1 Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) Mm 8745 x 2500 x 3270
2 Chiều dài cơ sở Mm 4130 + 1300
3 Vệt bánh xe trước/sau Mm 1925/1855
4 Khoảng sáng gầm xe Mm 265
5  Chiều rộng thùng hàng Mm 2500
3.      Thông số về khối lượng
1 Khối lượng bản thân Kg 12805
2 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế Kg 11.000
3 Số người chuyên chở cho phép Kg ( 03 người )
4 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế Kg 24.000
4.      Tính năng động lực học
1 Tốc độ cực đại của xe Km/h 76,43
2 Độ vượt dốc tối đa Tan e (%) 41,50
3 Thời gian tăng tốc từ 0 -200m S 1 – 29 s
4 Bán kính quay vòng m 9.1
5 Lốp xe 10.00R20 –  16PR/11.00R20 – 16PR
6 Hộp số Cơ khí , 9 số tiến + 01 số lùi ,  mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
5.      Động Cơ
1 Model J08E – UF
2 Kiểu loại Diesel 4 kỳ , tăng áp  6  xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
3 Dung tích xilanh Cm3 7.684
4 Tỉ số nén 18.1
5 Công suất lớn nhất KW/vòng/phút 184 / 2500
6 Momen xoắn lớn nhất  N.m/rpm 739/1800
06.Li Hợp
1 Nhãn Hiệu Theo động cơ
2 Kiểu loại 01   Đĩa ma sát khô , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén
3 Dung tích thùng nhiên liệu 200 lít
4  Ghế hơi Bên lái
I.      Thông số về phần chuyên dùng
1 Nhãn hiệu  Kiểu loại THÙNG RÁC RỜI
2 Dung tích thùng chứa m3 22
3  Nguyên lý làm việc Chuyển động quay cần chính phối hợp với chuyển động trượt ( có con lăn )
Nâng ben – hạ thùng – kéo thùng – khóa –  tích hợp cơ cấu nâng hạ chân thủy lực
4  Lực kéo thùng ≥ 18 tấn ( thử hàng thực tế bằng kéo cát )
5  Lực nâng ben ≥18 tấn