Mô tả
Loại xe | XE CHỞ BÙN THÙNG RỜI HINO | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 7520 x 2415 x 2630 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4280 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 4515 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 8.000 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 15.100 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Động cơ J08E – UG tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 112 x 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 7.684 |
Công suất lớn nhất | Ps/rpm | 235/2500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 706/ (1.500) |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |
Cỡ lốp | 10.00R20 | |
Hộp số | Cơ khí , 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | |
Phần Chuyên Dùng | ||
Dung tích thùng chứa |
M3 |
8 |
Vật liệu làm thùng | Thép các bon | |
Phụ kiện đi kèm | 1 bộ đồ nghề tiêu chuẩn * khóa móc lốp , sơ cua .vv | |
Hệ thống bơm | Model : 6CBM
Tốc độ vòng quay : 1450r/min Công suất : 40 m3/h |