xe chở bùn 4 khối THACO

Liên hệ

Hotline: 0973 052 723

Mô tả

TT

Thông số

Đơn Vị

Loại xe

1.      Thông số xe cơ sở

1 Loại phương tiện

xe ô tô chở bùn

2 Nhãn hiệu số loại

THACO

3 Công thức lái , điều hòa                                  4 x 2 , có
4   Năm sản xuất

2020

5  Kiểu loại

Thùng chở bùn rời

2.      Thông số kích thước

1 Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) Mm

5550 x 2240 x 3050

2   Chiều rộng thùng hàng Mm

2240

3.      Thông số về khối lượng

1 Khối lượng bản thân Kg

4755

2 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế Kg

3450

3 Số người chuyên chở cho phép Kg

( 03 người )

4 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế Kg

8400

4.      Tính năng động lực học

1 Tốc độ cực đại của xe Km/h

90

2 Độ vượt dốc tối đa Tan e (%)

35,15

3 Thời gian tăng tốc từ 0 -200m S

45 s

4 Bán kính quay vòng m

6.1

5 Lốp xe

7.5 – 16

6 Hộp số

Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi ,  mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén

5.      Động Cơ

1 Model

YZ4DA2 – 40

2 Kiểu loại

Diesel 4 kỳ , tăng áp  6  xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước

3 Dung tích xilanh Cm3

3660

4 Tỉ số nén

18.1

5 Đường kính xilanh và hành trình pittong Mm x mm

112 x 130

6 Công suất lớn nhất KW/vòng/phút

83/2900

06.Li Hợp

1 Nhãn Hiệu

Theo động cơ

 
2 Kiểu loại

01   Đĩa ma sat khô lò xoắn

I.      Thông số về phần chuyên dùng

1

Nhãn hiệu  Kiểu loại

THÙNG BÙN RỜI

2

Dung tích thùng chứa

m3

3.5

3

Năm sản xuất

Năm

2020

4

Tuyến hình Kiểu thùng hình hộp – Vát vuông

5

Độ dày thành thùng , sàn thung

4 -5 mm