Mô tả
Loại xe |
XE CHỞ BÙN THÙNG RỜI HINO |
|
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
5920 x 1990 x 3330 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3380 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
Kg |
5050 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
8105 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ | ||
Loại |
Động cơ W04D – TR tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 112 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
4009 |
Công suất lớn nhất |
KW/rpm |
92/2700 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
80 |
Cỡ lốp |
7.5 – 16 |
|
Hộp số |
Cơ khí , 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
Phần Chuyên Dùng |
||
Dung tích thùng chứa |
M3 |
3 |
Cơ cấu chuyên dùng | Phần chuyên dùng thiết kế mới 2015 ( kèm bản vẽ ) , Bao gồm cơ cấu Van phân phối , Hệ thống tay móc , Xích quăng | |
Vật liệu làm thùng | Thép các bon nhập chống ăn mòn và chịu biến dạng cao | |
Phụ kiện đi kèm | 1 bộ đồ nghề tiêu chuẩn * khóa móc lốp , sơ cua .vv | |
Nắp nâng | Làm bằng thép các bon có joang kín khít chống rò rỉ | |
Hệ thống bơm | Model : 6CBM hoặc bơm Đài Loan tùy khách lựa chọn
Tốc độ vòng quay : 1450r/min Công suất : 40 m3/h |