Mô tả
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM | ||
Loại phương tiện |
Ô tô cuốn ép chở rác 22 khối ( 22 m3 ) có nền xe cơ sở hiệu DONGFENG |
|
Nước Sản xuất |
Việt Nam |
|
Năm Sản xuất |
2020 |
|
THÔNG SỐ CHÍNH | ||
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước bao ngoài |
8480 x 2460 x 2700 (mm) |
|
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
|
Chiều dài cơ sở |
4130 + 1300 mm |
|
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân |
13560 Kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
10.000 Kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
24.000 kg |
|
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
|
ĐỘNG CƠ | ||
Model |
YC6JA240 – 50 |
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
177 / 3200 ( KW/vòng/phút) |
|
KHUNG XE | ||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
|
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
|
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
|
HỆ THỐNG TREO | ||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
|
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
|
CẦU XE | ||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
|
Cầu sau | Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền | ||
LỐP XE. |
11.00 – 20 |
|
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
|
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | ||
Tốc độ tối đa |
93 Km/h |
|
Khả năng leo dốc |
34 |
|
THÔNG SỐ KHÁC | ||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
80 L |
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
|
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
|
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
|
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |