xe chở rác 1 khối dongfeng

Mã: CR-1K-DF

Liên hệ

Hotline: 0973 052 723

Mô tả

TT Thông số Đơn Vị Loại xe
1.      Thông số xe cơ sở
1 Loại phương tiện XE CHỞ RÁC
2 Nhãn hiệu số loại THACO – TOWNER 800
3 Công thức lái 4 x 2
4 Giường nằm  , điều hòa Không
2.      Thông số kích thước
1 Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) Mm 3540 x 1460 x 1860
2 Chiều dài cơ sở Mm 2010
4 Khoảng sáng gầm xe Mm 180
3.      Thông số về khối lượng
1 Khối lượng bản thân Kg 1130
2 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế Kg 575
3 Số người chuyên chở cho phép Kg ( 02 người )
4 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế Kg 1835
4.      Tính năng động lực học
1 Tốc độ cực đại của xe Km/h 65
2 Độ vượt dốc tối đa Tan e (%) 21
3 Thời gian tăng tốc từ 0 -200m S 1 – 20 s
4 Bán kính quay vòng m 4.7
5 Lốp xe 5.00 – 12
6 Hộp số Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi ,  mới
5.      Động Cơ
1 Model DA465QE
2 Kiểu loại Diesel 4 kỳ , tăng áp  4  xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
3 Dung tích xilanh Cm3 970
4 Tỉ số nén 13.1
5 Đường kính xilanh và hành trình pittong Mm x mm 65.5 x 72
6 Công suất lớn nhất Ps/vòng/phút 48 / 5000
7 Mô men xoắn lớn nhất N.m/vòng/phút 72/3000 – 5000
06.Li Hợp
1 Nhãn Hiệu Theo động cơ
2 Kiểu loại 01   Đĩa ma sat khô lò xoắn
I.      Thông số về phần chuyên dùng
1 Nhãn hiệu  Kiểu loại THÙNG RÁC RỜI
2 Dung tích thùng chứa m3 1.2