Hiển thị tất cả 5 các kết quả

  • ISUZU QKR77FE4 PHIÊN BẢN 25 NĂM

    468.000.000

    KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 5000 (kg) KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 5080 x 1860 x 2200 (mm) CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Euro 4
  • ISUZU QKR77FE4 PHIÊN BẢN MIỀN BẮC

    473.000.000

    KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 5000 (kg) KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 5080 x 1860 x 2200 (mm) CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Euro 4
  • ISUZU QKR77FE4A – CABIN SÁT-XI

    467.000.000

    KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 3490 (kg) KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 5080 x 1860 x 2200 (mm) CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ Euro 4
  • ISUZU QKR77FE4A PHIÊN BẢN MIỀN BẮC

    473.000.000

    KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 3490 (kg) KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 5080 x 1860 x 2200 (mm) CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Euro 4
  • xe tải ISUZU QKR77FE4A PHIÊN BẢN 25 NĂM

    468.000.000

    KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 3490 (kg) KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 5080 x 1860 x 2200 (mm) CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Euro 4