Mô tả
HÔNG SỐ CHUNG | |||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước bao ngoài |
6540 x 2040 x 2500 (mm) |
||
Kích thước phần bồn chứa nước |
6 .000 Lít |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
||
Chiều dài cơ sở |
3775 mm |
||
KHỐI LƯỢNG | |||
Khối lượng bản thân |
4005 Kg |
||
Khối lượng cho phép chở |
5900 Kg |
||
Khối lượng toàn bộ |
10600 Kg |
||
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
||
ĐỘNG CƠ | |||
Model |
D4GA |
||
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
||
Dung tích xy lanh |
3933 cm3 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 (mm) |
||
Tỉ số nén | 18:1 | ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
110/2500 (KW /v/ph) |
||
KHUNG XE | |||
Hộp số |
MS |
||
Hộp số chính | Kiểu |
Cơ khí, 6 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
– |
||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
||
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
||
HỆ THỐNG TREO | |||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
||
CẦU XE | |||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||
Cầu sau | Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
|
Tỉ số truyền |
6 m |
||
LỐP XE. |
8.25 – 16 |
||
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
Tốc độ tối đa |
96 Km/h |
||
Khả năng leo dốc |
41 % |
||
THÔNG SỐ KHÁC | |||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |
||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
||
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
||
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
||
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |