Mô tả
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe cơ sở |
||||
1 | Loại phương tiện |
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
ISUZU |
||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | ||
4 | Năm sản xuất |
2019 |
||
5 | Kiểu loại |
Ô TÔ NÂNG NGƯỜI |
||
6 | Xe cơ sở |
ISUZU |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
8350 x 2320 x 3500 |
|
2 | Chiều rộng thùng hàng | Mm |
2320 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
6440 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
100 Kg |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 02 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
6570 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
90 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
35,15 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
45 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
6.1 |
|
5 | Lốp xe |
7.00 – 16 |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
JB1 |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm |
110 x 112 |
|
6 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút |
72/2700 |
|
06.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
II. PHÂN CHUYÊN DỤNG |
||||
1 | Kiểu loại |
|
||
Xy lanh chân trống |
|
|||
Sức nâng lớn nhất |
|
|||
Bán kính làm việc |
|
|||
2 | Chiều cao làm việc lớn nhất |
|
||
3 | Tải trọng móc cẩu trước lớn nhất |
|
||
4 | Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|