Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |
1. Thông số xe cơ sở | ||||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | THACO – THACO | ||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | ||
4 | Năm sản xuất | 2020 | ||
5 | Kiểu loại | Thùng rác có cửa mở | ||
6 | Xe cơ sở | Xe THACO FLD nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy THACO – Trường Hải | ||
2. Thông số kích thước | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 6520 x 2500 x 3080 | |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3650 | |
3 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 290 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 4200 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 7955 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | 6150 | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 14300 | |
4. Tính năng động lực học | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 91 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 36 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 25,55 s | |
4 | Lốp xe | 11.00 – 20 | ||
5 | Hộp số | Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén | ||
5. Động Cơ | ||||
1 | Model | YC4E160 – 33 | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 4260 | |
4 | Tỉ số nén | 18.1 | ||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm | 112 x 112 | |
6 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 118 / 2600 | |
7 | Mô men xoắn lớn nhất | N.m/vòng/phút | 520/1300 – 1700 | |
06.Li Hợp | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng | ||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | THÙNG RÁC RỜI ( THÙNG THIẾT KẾ THEO TIÊU CHUẨN ) | |
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 14 | |
3 | Năm sản xuất | Năm | 2020 | |
4 | Tuyến hình | Kiểu thùng hình hộp | ||
5 | Độ dày thành thùng , sàn thung | 4 -5 mm |