xe chở rác thùng rời 9 khối HINO

Mã: CR-9K-HINO

Liên hệ

Hotline: 0973 052 723

Mô tả

TT Thông số Đơn Vị Loại xe
1.      Thông số xe cơ sở
1 Loại phương tiện XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI
2 Nhãn hiệu số loại HINO
3 Công thức lái 4 x 2
2.      Thông số kích thước
1 Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) Mm 5960 x 2340 x 2585
2 Chiều dài cơ sở Mm 3420
4 Khoảng sáng gầm xe Mm 225
3.      Thông số về khối lượng
1 Khối lượng bản thân Kg 5870
2 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế Kg 2975
3 Số người chuyên chở cho phép Kg ( 03 người )
4 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế Kg 9070
4.      Tính năng động lực học
1 Tốc độ cực đại của xe Km/h 92
2 Độ vượt dốc tối đa Tan e (%) 38
3 Thời gian tăng tốc từ 0 -200m S 1 – 21,3 s
4 Bán kính quay vòng m 7.2
5 Lốp xe 8.25 – 16
6 Hộp số Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi ,  mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
5.      Động Cơ
1 Model J05E – TE
2 Kiểu loại Diesel 4 kỳ , tăng áp  4  xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
3 Dung tích xilanh Cm3 5123
4 Tỉ số nén 18.1
5 Đường kính xilanh và hành trình pittong Mm x mm 112 x 130
6 Công suất lớn nhất Ps/vòng/phút 165 / 2500
7 Mô men xoắn lớn nhất N.m/vòng/phút 515/1500
06.Li Hợp
1 Nhãn Hiệu Theo động cơ
2 Kiểu loại 01   Đĩa ma sat khô lò xoắn