Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO | |
3 | Công thức lái | 4 x 2 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 5960 x 2340 x 2585 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3420 |
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 225 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5870 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 2975 |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 9070 |
4. Tính năng động lực học | |||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 92 |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 38 |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 21,3 s |
4 | Bán kính quay vòng | m | 7.2 |
5 | Lốp xe | 8.25 – 16 | |
6 | Hộp số | Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | J05E – TE | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 5123 |
4 | Tỉ số nén | 18.1 | |
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm | 112 x 130 |
6 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút | 165 / 2500 |
7 | Mô men xoắn lớn nhất | N.m/vòng/phút | 515/1500 |
06.Li Hợp | |||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |