Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |
1. Thông số xe cơ sở | ||||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ RÁC | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | THACO – TOWNER 800 | ||
3 | Công thức lái | 4 x 2 | ||
4 | Giường nằm , điều hòa | Không | ||
2. Thông số kích thước | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 3540 x 1460 x 1860 | |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 2010 | |
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 180 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 1130 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 575 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 02 người ) | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 1835 | |
4. Tính năng động lực học | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 65 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 21 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 20 s | |
4 | Bán kính quay vòng | m | 4.7 | |
5 | Lốp xe | 5.00 – 12 | ||
6 | Hộp số | Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi , mới | ||
5. Động Cơ | ||||
1 | Model | DA465QE | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 970 | |
4 | Tỉ số nén | 13.1 | ||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm | 65.5 x 72 | |
6 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút | 48 / 5000 | |
7 | Mô men xoắn lớn nhất | N.m/vòng/phút | 72/3000 – 5000 | |
06.Li Hợp | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng | ||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | THÙNG RÁC RỜI | |
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 1.2 |