Mô tả
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe cơ sở |
||||
1 | Loại phương tiện |
xe ô tô chở bùn |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
THACO |
||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | ||
4 | Năm sản xuất |
2020 |
||
5 | Kiểu loại |
Thùng chở bùn rời |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
5550 x 2240 x 3050 |
|
2 | Chiều rộng thùng hàng | Mm |
2240 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
4755 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
3450 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
8400 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
90 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
35,15 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
45 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
6.1 |
|
5 | Lốp xe |
7.5 – 16 |
||
6 | Hộp số |
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
YZ4DA2 – 40 |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 |
3660 |
|
4 | Tỉ số nén |
18.1 |
||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm |
112 x 130 |
|
6 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút |
83/2900 |
|
06.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
THÙNG BÙN RỜI |
|
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
3.5 |
|
3 |
Năm sản xuất |
Năm |
2020 |
|
4 |
Tuyến hình | Kiểu thùng hình hộp – Vát vuông | ||
5 |
Độ dày thành thùng , sàn thung |
4 -5 mm |