Mô tả
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe cơ sở |
||||
1 | Loại phương tiện |
XE Ô TÔ CHỞ RÁC |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
HINO – FG |
||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | ||
4 | Năm sản xuất |
2019 |
||
5 | Kiểu loại |
Thùng rác có cửa mở |
||
6 | Xe cơ sở |
Xe HINO FG8 nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy liên doanh Việt Nam – Nhật Bản Hino motor Việt Nam |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
7035 x 2500 x 3150 |
|
2 | Kích thước lòng thùng | Mm |
4420 x 2620 x 1420 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
8835 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
6800 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
15830 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
87.35 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
35,15 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
25,55 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
9.1 |
|
5 | Lốp xe |
11.00R20 |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
J08E – WE |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 |
7684 |
|
4 | Tỉ số nén |
18.1 |
||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm |
112 x 130 |
|
6 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút |
191/2500 |
|
7 | Mô men xoắn lớn nhất | N.m/vòng/phút |
794/1500 |
|
06.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
THÙNG RÁC RỜI |
|
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
14 |
|
3 |
Năm sản xuất |
Năm |
2019 |
|
4 |
Tuyến hình | Kiểu thùng hình hộp | ||
5 |
Độ dày thành thùng , sàn thung |
4 -5 mm |