Mô tả
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. GIỚI THIỆU VỀ XE |
||||
1 | Loại phương tiện |
XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI ( Tự kéo , nâng hạ thùng hàng ) |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
FORCIA EURO 950TĐ– VT |
||
3 | Công thức lái |
4 x 2 |
||
4 | Năm sản xuất |
2015 |
||
5 | Kiểu loại |
Thùng chứa rác có cửa mở |
||
6 | Xe chassi tải |
Dongfeng nhập khẩu nguyên chiếc |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
4030 x 1580 x 1830 |
|
2 | Chiều dài cơ sở | Mm |
2300 |
|
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm |
215 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
1890 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
525 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
2545 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
67 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
29 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
1 – 21 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
3.1 |
|
5 | Lốp xe |
12R22,5 |
||
6 | Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
QC480ZLQ |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 |
1809 |
|
4 | Tỉ số nén |
13.1 |
||
5 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút |
38/3000 |
|
06.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
THÙNG RÁC RỜI |
|
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
2 |
|
3 |
Nguyên lý làm việc |
Chuyển động quay cần chính phối hợp với chuyển động trượt ( có con lăn ) Nâng ben – hạ thùng – kéo thùng – khóa – tích hợp cơ cấu nâng hạ chân thủy lực |
||
4 |
Lực kéo thùng |
≥ 3 tấn |
||
5 |
Lực nâng ben |
≥ 3 tấn |