Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |
1. Thông số xe | ||||
1 | Loại phương tiện | Xe ô tô xitec ( Chở Hexane ) thiết kế thêm hệ thống hút xả chân không | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG | ||
3 | Công thức lái | 4 x 2 | ||
4 | Cabin , điều hòa | Cabin lật , có | ||
2. Thông số kích thước | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 11590 x 2500 x 3200 | |
2 | Công thức bánh xe | Loại | 8 x 4 | |
3 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1850 + 5150 + 1350 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 13870 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 16.000 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 02 người ) | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 | |
4. Tính năng động lực học | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 195 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 38 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 37,5 s | |
4 | Lốp xe | 12R22,5 | ||
5. Động Cơ | ||||
1 | Model | YC6L 310 – 33 | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước , tăng áp | ||
3 | Tỉ số nén | 18.1 | ||
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 228/2200 | |
5 | Dung tích xilanh | Cm3 | 8424 | |
6.Li Hợp | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sát khô | ||
3 | Kiểu dẫn động | Dẫn động thủy lực có trợ lực chân không | ||
7. Hệ thống điện | ||||
1 | Điện áp hệ thống | 24 V | ||
2 | Ắc Quy | 02 – 12V – 150A | ||
3 | Hệ thống chiếu sáng | |||
Phía trước | Giữ nguyên theo nguyên bản xe cơ sở | |||
Đèn soi biển số | 01 cái | |||
Đèn phanh | 02 cái | |||
Đèn kích thước | 02 cái | |||
Đèn lùi | 02 cái | |||
Đèn xin nhan | 02 cái | |||
8 . Thông số về phần chuyên dùng | ||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Elip | |
2 | Dung tích bồn chứa | m3 | 23.6 | |
3 | Kích thước phần bồn | Mm | 9000/8500x2300x 1500 | |
Chiều dài thân xi téc | Mm | 9000/85500 | ||
Chiều cao chỏm téc | Mm | 1500 | ||
4 | Vật liệu làm téc | Kiểu | Thép SS400 | |
6 | Vật liệu chính | – Thép SS400 thép nhật dày 5 mm – Thân téc làm bằng thép SS400 dày 5mm – Chỏm téc làm bằng thép SS400 dày 5mm -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
||
Khối lượng riêng | 0.678 kg/lít | |||
7 | Điều kiện bảo hành | Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước | ||
8 | Kiểu loại xitec | – Xi téc thiết kế theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam – Chi 03 vách tăng cứng trong – 03 cổ lẩu thăm téc . |