Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI | |
2 | Nhãn hiệu số loại | THACO – OLLIN 700C | |
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | |
4 | Năm sản xuất | 2020 | |
5 | Kiểu loại | Thùng rác có cửa mở | |
6 | Xe cơ sở | Xe THACO OLIIN 700C nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Thaco – Trường Hải | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 6580 x 2230 x 2850 |
2 | Chiều rộng thùng hàng | Mm | 2000/1740 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5355 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 6050 |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 11600 |
4. Tính năng động lực học | |||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 84 |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 31 |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 32,55 s |
4 | Bán kính quay vòng | m | 6.1 |
5 | Lốp xe | 8.25 – 16 | |
6 | Hộp số | Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | YZ4105ZLQ | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 4087 |
4 | Tỉ số nén | 18.1 | |
5 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 90/2800 |
06.Li Hợp | |||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn | |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | THÙNG RÁC RỜI |
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 11 |
3 | Năm sản xuất | Năm | 2020 |
4 | Tuyến hình | Kiểu thùng hình hộp | |
5 | Độ dày thành thùng , sàn thung | 4 -5 mm |